Từ điển Trần Văn Chánh
哎 - ai
(thán) ① Biểu thị sự bất mãn hoặc kinh ngạc: 哎,他怎麼能這麼做呢! Úi chà, sao nó có thể làm thế được!; ② Biểu thị sự nhắc nhở: 哎,你別上當啊! Này anh, chớ có mắc lừa đấy nhé! ③【哎呀】ai a [aiya] (thán) Chà! (biểu thị vừa ngạc nhiên vừa ca ngợi); ④【哎喲】ai yêu [aiyo] (thán) a. Biểu thị sự hết sức kinh ngạc: 哎喲,有人掉在河裡了! Trời đất! Có người rớt xuống sông rồi!; b. Biểu thị sự đau đớn không chịu nổi: 哎喲,過去的事別再提了 Ôi thôi, những việc đã qua đừng nhắc lại nữa; 哎喲!痛呀! Ui da! Đau quá!

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
哎 - ngải
Tiếng kêu than tức giận.